Có 2 kết quả:

風向 fēng xiàng ㄈㄥ ㄒㄧㄤˋ风向 fēng xiàng ㄈㄥ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wind direction
(2) the way the wind is blowing
(3) fig. trends (esp. unpredictable ones)
(4) how things are developing
(5) course of events

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wind direction
(2) the way the wind is blowing
(3) fig. trends (esp. unpredictable ones)
(4) how things are developing
(5) course of events

Bình luận 0